--

trái khoáy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trái khoáy

+ adj  

  • inconventional, irregular, unacceptable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trái khoáy"
Lượt xem: 551